Trang chủWDO • TSE
add
Wesdome Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,58 $
Mức chênh lệch một ngày
17,73 $ - 18,40 $
Phạm vi một năm
9,95 $ - 18,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T CAD
Số lượng trung bình
558,31 N
Tỷ số P/E
19,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,61 Tr | 78,64% |
Chi phí hoạt động | 107,51 Tr | 7,13% |
Thu nhập ròng | 56,63 Tr | 2.240,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,01 | 1.208,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 1.800,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,99 Tr | 246,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,10 Tr | 197,54% |
Tổng tài sản | 746,65 Tr | 20,63% |
Tổng nợ | 175,84 Tr | -8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 570,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,63 Tr | 2.240,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,41 Tr | 105,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,94 Tr | -37,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -884,00 N | 54,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,58 Tr | 314,57% |
Dòng tiền tự do | 26,46 Tr | 864,89% |
Giới thiệu
Wesdome Gold Mines Ltd. is a mining, exploration and development company based in Toronto, Ontario, focused primarily on gold. Wikipedia
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
604