Trang chủWDH • NYSE
add
Waterdrop Inc - ADR
1,48 $
Sau giờ giao dịch:(1,35%)+0,020
1,50 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:48:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 $
Mức chênh lệch một ngày
1,44 $ - 1,48 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 1,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
535,26 Tr USD
Số lượng trung bình
158,94 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 686,82 Tr | 4,16% |
Chi phí hoạt động | 330,59 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 105,78 Tr | 79,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,40 | 71,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 1.362,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,29 Tr | 17,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | -23,41% |
Tổng tài sản | 6,45 T | 4,96% |
Tổng nợ | 1,58 T | 7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,78 Tr | 79,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
3.057