Trang chủWDGY • CNSX
add
Wedgemount Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 322,56 N | 28,66% |
Chi phí hoạt động | 340,23 N | -41,66% |
Thu nhập ròng | -954,18 N | -172,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -295,82 | -112,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,52 N | 109,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,41 N | -36,42% |
Tổng tài sản | 13,92 Tr | 89,33% |
Tổng nợ | 14,51 Tr | 193,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -587,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -954,18 N | -172,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -409,98 N | -291,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 207,87 N | 2.267,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,11 N | -22,61% |
Dòng tiền tự do | -60,62 N | -167,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web