Trang chủWDFN • OTCMKTS
add
Woodlands Financial Services Company PA Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 $
Mức chênh lệch một ngày
26,00 $ - 26,00 $
Phạm vi một năm
18,89 $ - 27,00 $
Số lượng trung bình
410,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,43 Tr | 14,09% |
Chi phí hoạt động | 3,83 Tr | -3,23% |
Thu nhập ròng | 1,25 Tr | 91,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,04 | 68,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,79 Tr | 350,30% |
Tổng tài sản | 617,80 Tr | 0,53% |
Tổng nợ | 579,09 Tr | -0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 Tr | 91,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web