Trang chủWCU • CVE
add
World Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
301,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 746,20 N | 47,52% |
Thu nhập ròng | -917,70 N | -23,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,76 Tr | 1.044,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,79 N | -25,97% |
Tổng tài sản | 20,82 Tr | -51,53% |
Tổng nợ | 4,81 Tr | -35,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -917,70 N | -23,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -475,81 N | -283,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 321,62 N | 96,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,19 N | -491,17% |
Dòng tiền tự do | -490,62 N | -425,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1