Trang chủWCU • CVE
add
World Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
441,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 867,32 N | -91,39% |
Thu nhập ròng | -906,04 N | 91,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -867,32 N | 58,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,42 N | -75,57% |
Tổng tài sản | 21,07 Tr | -41,00% |
Tổng nợ | 5,55 Tr | 23,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -906,04 N | 91,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -136,04 N | 92,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,84 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 387,52 N | -79,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,37 N | -38,44% |
Dòng tiền tự do | -94,34 N | -105,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1