Trang chủWCT • NASDAQ
add
Wellchange Holdings Co Ltd
0,24 $
Sau giờ giao dịch:(6,30%)+0,015
0,25 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:04:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 9,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,68 Tr USD
Số lượng trung bình
574,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 598,78 N | 12,86% |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | 1.456,70% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -877,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -247,59 | -789,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 Tr | -769,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,54 N | 772,52% |
Tổng tài sản | 13,27 Tr | 221,44% |
Tổng nợ | 988,38 N | -41,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -877,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,43 Tr | -2.226,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -383,05 N | -21,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,72 Tr | 4.439,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,39 N | -3.799,96% |
Dòng tiền tự do | -635,75 N | -456,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
11