Trang chủWCT • NASDAQ
add
Wellchange Holdings Co Ltd
0,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,71%)-0,0019
0,27 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 9,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,56 Tr USD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 624,07 N | -4,66% |
Chi phí hoạt động | 875,37 N | 339,13% |
Thu nhập ròng | -440,85 N | -286,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,64 | -295,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -484,20 N | -248,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,31 N | 1.858,16% |
Tổng tài sản | 6,70 Tr | 103,04% |
Tổng nợ | 1,78 Tr | 37,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -440,85 N | -286,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -366,25 N | -273,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | -289,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 Tr | 90.664,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,06 N | 286,59% |
Dòng tiền tự do | -1,32 Tr | -3.423,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
11