Trang chủWCT • NASDAQ
add
Wellchange Holdings Co Ltd
0,30 $
Sau giờ giao dịch:(3,33%)-0,010
0,29 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 19:54:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 9,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,73 Tr USD
Số lượng trung bình
18,19 Tr
Tỷ số P/E
6,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 530,54 N | -10,15% |
Chi phí hoạt động | 161,56 N | -10,30% |
Thu nhập ròng | 225,08 N | -3,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,42 | 7,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,17 N | -3,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 N | -94,25% |
Tổng tài sản | 4,13 Tr | 66,51% |
Tổng nợ | 1,68 Tr | 39,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,08 N | -3,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 208,19 N | 11,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,06 N | -77.121,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,08 N | 143,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,29 N | 96,14% |
Dòng tiền tự do | -92,61 N | -143,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
7