Trang chủWCPRF • OTCMKTS
add
Whitecap Resources Inc
7,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,12%)+0,0089
7,61 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:41:45 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,59 $
Mức chênh lệch một ngày
7,59 $ - 7,65 $
Phạm vi một năm
4,90 $ - 8,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,81 T CAD
Số lượng trung bình
523,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 42,31% |
Chi phí hoạt động | 242,30 Tr | -8,98% |
Thu nhập ròng | 310,60 Tr | 27,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,63 | -10,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 912,20 Tr | 61,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,00 Tr | 63,81% |
Tổng tài sản | 19,11 T | 97,37% |
Tổng nợ | 8,00 T | 94,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,60 Tr | 27,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 668,70 Tr | 32,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 177,50 Tr | 193,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -846,20 Tr | -167,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 378,40 Tr | 396,43% |
Giới thiệu
Whitecap Resources is a Canadian public oil company based in Calgary, Alberta, with operations in Alberta, Saskatchewan, and British Columbia. In 2018, it produced 74,415 barrels of energy per day, with 85% of production consisting of crude oil and other liquids. It is listed on the Toronto Stock Exchange. Wikipedia
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
567