Trang chủWCO • NZE
add
WasteCo Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,57 Tr NZD
Số lượng trung bình
253,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,65 Tr | 14,13% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | 0,37% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -106,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,91 | -80,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 735,50 N | -33,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,85 Tr | 234,32% |
Tổng tài sản | 80,14 Tr | 18,44% |
Tổng nợ | 64,84 Tr | 26,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -106,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 676,50 N | -6,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 Tr | 35,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,21 Tr | 156,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,85 Tr | 348,89% |
Dòng tiền tự do | 276,38 N | -41,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
280