Trang chủWCM.A • TSE
add
Wilmington Capital Management Inc Class A
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Phạm vi một năm
2,09 $ - 2,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
513,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 269,00 N | -66,29% |
Chi phí hoạt động | 613,00 N | -26,06% |
Thu nhập ròng | -262,00 N | -123,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,40 | -564,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -337,00 N | -1.304,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,12 Tr | 65,53% |
Tổng tài sản | 36,52 Tr | -8,73% |
Tổng nợ | 726,00 N | -75,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -262,00 N | -123,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -417,00 N | -671,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -417,00 N | 98,57% |
Dòng tiền tự do | -377,62 N | 99,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3