Trang chủWCEHB • KLSE
add
WCE Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,67 RM - 0,69 RM
Phạm vi một năm
0,63 RM - 0,86 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T MYR
Số lượng trung bình
519,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 154,28 Tr | 2,06% |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | 458,79% |
Thu nhập ròng | -26,40 Tr | -149,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,11 | -144,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,42 Tr | -36,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 457,16 Tr | 70,89% |
Tổng tài sản | 8,47 T | 12,42% |
Tổng nợ | 7,71 T | 15,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,40 Tr | -149,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -171,00 N | -100,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -575,22 Tr | -2.510,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 530,30 Tr | 9.733,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,10 Tr | -164,02% |
Dòng tiền tự do | -411,33 Tr | -285,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
349