Trang chủWCEHB • KLSE
add
WCE Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,71 RM - 0,73 RM
Phạm vi một năm
0,68 RM - 1,07 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T MYR
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,24 Tr | -52,59% |
Chi phí hoạt động | 887,00 N | 201,26% |
Thu nhập ròng | -88,56 Tr | -295,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,12 | -734,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,78 Tr | 122,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -167,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,62 Tr | -45,85% |
Tổng tài sản | 7,65 T | 2,88% |
Tổng nợ | 6,78 T | 4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 863,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,56 Tr | -295,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,56 Tr | 184,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,82 Tr | -62,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,38 Tr | 888,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,88 Tr | 30,23% |
Dòng tiền tự do | -58,14 Tr | -179,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
291