Trang chủWCE • CVE
add
WesCan Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 594,50 N | -42,68% |
Chi phí hoạt động | 285,40 N | -4,89% |
Thu nhập ròng | -151,02 N | 2,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,40 | -69,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,80 N | -37,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,00 | -99,84% |
Tổng tài sản | 5,64 Tr | -10,78% |
Tổng nợ | 4,50 Tr | -6,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,02 N | 2,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,97 N | -21,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,75 N | 80,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,10 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,89 N | -110,47% |
Dòng tiền tự do | 186,76 N | -21,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web