Trang chủWCAT • LON
add
Wildcat Petroleum PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,10 GBX - 0,10 GBX
Phạm vi một năm
0,10 GBX - 0,27 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 Tr GBP
Số lượng trung bình
8,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 193,14 N | 233,01% |
Thu nhập ròng | -193,14 N | -233,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,57 N | 111,08% |
Tổng tài sản | 290,55 N | 89,28% |
Tổng nợ | 37,35 N | -17,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -166,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -190,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -193,14 N | -233,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,97 N | -32,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 375,00 | 172,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,60 N | -30,58% |
Dòng tiền tự do | 10,66 N | 129,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
2