Trang chủWBX • NYSE
add
Wallbox NV
0,34 $
Sau giờ giao dịch:(1,95%)+0,0066
0,35 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,56 Tr USD
Số lượng trung bình
406,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,64 Tr | -12,56% |
Chi phí hoạt động | 35,17 Tr | -13,89% |
Thu nhập ròng | -18,41 Tr | 39,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,92 | 30,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,45 Tr | 18,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,94 Tr | -57,02% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,41 Tr | 39,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Wallbox is a smart electric vehicle charging and energy management provider which designs, manufactures and distributes electric vehicle charging technologies. Wikipedia
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
905