Trang chủWBS • NYSE
add
Webster Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
53,65 $
Mức chênh lệch một ngày
53,44 $ - 54,23 $
Phạm vi một năm
39,34 $ - 63,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,25 T USD
Số lượng trung bình
937,05 N
Tỷ số P/E
12,21
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 593,62 Tr | -7,39% |
Chi phí hoạt động | 326,91 Tr | -3,95% |
Thu nhập ròng | 192,98 Tr | -14,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,51 | -7,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,34 | -13,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | 80,26% |
Tổng tài sản | 79,45 T | 8,65% |
Tổng nợ | 70,26 T | 8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,98 Tr | -14,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,31 Tr | -89,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -716,38 Tr | -147,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,33 T | 307,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,66 T | 104,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Webster Bank is an American commercial bank based in Stamford, Connecticut. It has 177 branches and 316 ATMs located in Connecticut; Massachusetts; Rhode Island; New Jersey; Westchester, Orange, Ulster, and Rockland counties in New York as well as New York City. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.196