Trang chủWBI • NYSE
add
WaterBridge Infrastructure LLC
22,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,44 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 16:00:19 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,13 $
Mức chênh lệch một ngày
22,18 $ - 22,73 $
Phạm vi một năm
21,08 $ - 27,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
970,86 Tr USD
Số lượng trung bình
459,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 123,25 Tr | 37,24% |
Chi phí hoạt động | 37,59 Tr | 34,27% |
Thu nhập ròng | -667,00 N | -120,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,54 | -114,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,96 Tr | 35,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,65 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,94 T | — |
Tổng nợ | 2,08 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -667,00 N | -120,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2025
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
510