Trang chủWB • NASDAQ
add
Weibo Corp
10,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,60 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:27 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,64 $
Mức chênh lệch một ngày
10,55 $ - 10,69 $
Phạm vi một năm
7,10 $ - 12,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T USD
Số lượng trung bình
979,66 N
Tỷ số P/E
7,45
Tỷ lệ cổ tức
7,74%
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 444,80 Tr | 1,58% |
Chi phí hoạt động | 195,78 Tr | -7,96% |
Thu nhập ròng | 125,68 Tr | 12,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,26 | 10,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,10 Tr | 6,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -25,68% |
Tổng tài sản | 6,54 T | -7,93% |
Tổng nợ | 2,86 T | -22,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,68 Tr | 12,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Weibo Corporation is a Chinese social network company known for the microblogging website Sina Weibo. It is based in Beijing, China. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
4.982