Trang chủWAYS • STO
add
Waystream Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
24,40 kr - 27,20 kr
Phạm vi một năm
13,82 kr - 29,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
210,62 Tr SEK
Số lượng trung bình
11,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,12 Tr | 10,40% |
Chi phí hoạt động | 17,54 Tr | -4,06% |
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | 335,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,58 | 312,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 338,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,36 Tr | 3.604,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,87 Tr | 72,54% |
Tổng tài sản | 119,30 Tr | -13,45% |
Tổng nợ | 58,24 Tr | -19,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | 335,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,15 Tr | 1.695,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,39 Tr | -62,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | -87,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,80 Tr | 69,20% |
Dòng tiền tự do | 21,85 Tr | 858,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
19