Trang chủWAYS • OTCMKTS
add
New York Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,47 $
Phạm vi một năm
4,47 $ - 4,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,47 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,85 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | 4.447,99% |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -3.618,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -900,76 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | -4.021,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 Tr | 95.915.100,00% |
Tổng tài sản | 25,30 Tr | 843.326.200,00% |
Tổng nợ | 4,11 Tr | 5.616,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -3.618,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 Tr | -12.040.500,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,31 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,88 Tr | 22.134.353,85% |
Dòng tiền tự do | 1,20 Tr | 8.048,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Nhân viên
31