Trang chủWAY • NASDAQ
add
Waystar Holding Corp
36,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
36,75 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:40 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
37,49 $
Mức chênh lệch một ngày
36,18 $ - 37,34 $
Phạm vi một năm
29,07 $ - 48,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,03 T USD
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
59,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 268,65 Tr | 11,89% |
Chi phí hoạt động | 123,28 Tr | -6,90% |
Thu nhập ròng | 30,65 Tr | 466,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,41 | 407,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 164,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,03 Tr | 6,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 421,37 Tr | 226,43% |
Tổng tài sản | 4,75 T | 4,53% |
Tổng nợ | 1,52 T | 2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,65 Tr | 466,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,03 Tr | 4,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,65 Tr | 618,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,21 Tr | 214,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,89 Tr | 109,56% |
Dòng tiền tự do | 61,51 Tr | -37,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.500