Trang chủWAVEFRNT • KLSE
add
WAVEFRONT Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
295,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,31 Tr | 68,93% |
Chi phí hoạt động | 2,87 Tr | 173,83% |
Thu nhập ròng | -6,26 Tr | 12,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,49 | 48,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,65 Tr | 43,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,07 Tr | -3,54% |
Tổng tài sản | 573,08 Tr | 1,14% |
Tổng nợ | 205,14 Tr | 5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,26 Tr | 12,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,90 Tr | 77,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,72 Tr | -22,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,91 Tr | 26,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,64 Tr | 90,61% |
Dòng tiền tự do | 24,64 Tr | 6,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.655