Trang chủWAVEFRNT • KLSE
add
WAVEFRONT Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
241,02 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 82,91 Tr | 61,39% |
Chi phí hoạt động | -4,12 Tr | -230,51% |
Thu nhập ròng | 6,21 Tr | 125,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | 115,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,44 Tr | 145,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,88 Tr | 17,62% |
Tổng tài sản | 543,41 Tr | 1,10% |
Tổng nợ | 169,26 Tr | -11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,21 Tr | 125,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,97 Tr | 169,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,73 Tr | 503,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,90 Tr | -16,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,80 Tr | 213,77% |
Dòng tiền tự do | 18,75 Tr | -37,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.655