Trang chủWATTA • KLSE
add
Watta Holding Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,66 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
35,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
300,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 992,00 N | -37,96% |
Chi phí hoạt động | 78,00 N | -22,77% |
Thu nhập ròng | -517,00 N | -4,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,12 | -68,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -540,00 N | -24,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,29 Tr | -15,72% |
Tổng tài sản | 60,92 Tr | -2,40% |
Tổng nợ | 11,47 Tr | -0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -517,00 N | -4,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -539,00 N | -1,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,00 N | 37,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -649,00 N | 8,72% |
Dòng tiền tự do | -358,00 N | 3,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
42