Trang chủWATT • NASDAQ
add
Energous Corp
7,68 $
Sau giờ giao dịch:(7,16%)-0,55
7,13 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:12:38 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,08 $
Mức chênh lệch một ngày
7,10 $ - 7,77 $
Phạm vi một năm
3,68 $ - 81,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,97 Tr USD
Số lượng trung bình
155,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 975,00 N | 2.019,57% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | -36,21% |
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | 34,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -285,95 | 96,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,71 Tr | 44,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,66 Tr | 78,41% |
Tổng tài sản | 12,34 Tr | 71,78% |
Tổng nợ | 3,56 Tr | -14,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | 34,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,88 Tr | 50,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | 71,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 Tr | 4.557,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 Tr | 75,72% |
Dòng tiền tự do | -2,16 Tr | 52,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26