Trang chủWATT • NASDAQ
add
Energous Corp
0,66 $
Trước giờ mở cửa:(4,48%)-0,030
0,63 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 07:37:51 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 2,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,11 Tr USD
Số lượng trung bình
12,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,00 N | 36,09% |
Chi phí hoạt động | 3,42 Tr | -30,63% |
Thu nhập ròng | -3,41 Tr | 17,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 N | 39,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | 50,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,45 Tr | 27,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 Tr | -91,25% |
Tổng tài sản | 3,95 Tr | -79,84% |
Tổng nợ | 3,52 Tr | -22,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -157,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -343,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,41 Tr | 17,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,05 Tr | 4,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,00 N | -41,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 709,00 N | -19,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,40 Tr | -0,68% |
Dòng tiền tự do | -2,94 Tr | 7,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37