Trang chủWATT • NASDAQ
add
Energous Corp
7,75 $
Sau giờ giao dịch:(1,93%)+0,15
7,90 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:52:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,82 $
Mức chênh lệch một ngày
7,60 $ - 7,93 $
Phạm vi một năm
3,68 $ - 81,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,07 Tr USD
Số lượng trung bình
58,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 975,00 N | 2.019,57% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | -36,21% |
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | 34,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -285,95 | 96,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,71 Tr | 44,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,66 Tr | 78,41% |
Tổng tài sản | 12,34 Tr | 71,78% |
Tổng nợ | 3,56 Tr | -14,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | 34,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,88 Tr | 50,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | 71,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 Tr | 4.557,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 Tr | 75,72% |
Dòng tiền tự do | -2,16 Tr | 52,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26