Trang chủWATR • LON
add
Water Intelligence PLC
Giá đóng cửa hôm trước
306,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
302,00 GBX - 310,00 GBX
Phạm vi một năm
288,00 GBX - 430,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
52,77 Tr GBP
Số lượng trung bình
15,72 N
Tỷ số P/E
16,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,88 Tr | 11,97% |
Chi phí hoạt động | 17,46 Tr | 16,76% |
Thu nhập ròng | 689,58 N | -10,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | -20,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 Tr | -1,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,14 Tr | -22,99% |
Tổng tài sản | 114,65 Tr | 18,63% |
Tổng nợ | 49,22 Tr | 35,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 689,58 N | -10,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,11 Tr | -4,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,22 Tr | 2,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | 152,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -606,55 N | 87,68% |
Dòng tiền tự do | 106,21 N | -86,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
526