Trang chủWATR • LON
add
Water Intelligence PLC
Giá đóng cửa hôm trước
368,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
360,00 GBX - 390,00 GBX
Phạm vi một năm
288,00 GBX - 450,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
63,66 Tr GBP
Số lượng trung bình
28,82 N
Tỷ số P/E
18,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,76 Tr | 7,37% |
Chi phí hoạt động | 15,64 Tr | 9,68% |
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 15,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,95 | 7,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 Tr | 12,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,11 Tr | -40,68% |
Tổng tài sản | 98,86 Tr | 1,45% |
Tổng nợ | 35,41 Tr | -9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 15,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,13 Tr | 28,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -890,49 N | 57,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,35 Tr | -34,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | 48,24% |
Dòng tiền tự do | 1,59 Tr | 29,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
482