Trang chủWATR • CVE
add
Current Water Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,74 N | -41,25% |
Chi phí hoạt động | 155,15 N | -30,84% |
Thu nhập ròng | -225,45 N | -521,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,74 | -958,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -210,30 N | -701,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,20 N | -64,18% |
Tổng tài sản | 1,24 Tr | -31,79% |
Tổng nợ | 1,65 Tr | 43,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -409,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -218,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -225,45 N | -521,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -240,83 N | 20,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 169,08 N | -62,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,75 N | -146,68% |
Dòng tiền tự do | -156,29 N | 45,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web