Trang chủWAST • OTCMKTS
add
Waste Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,058 $
Phạm vi một năm
0,0036 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,38 Tr USD
Số lượng trung bình
285,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 82,25 N | -81,50% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | 24,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,23 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,92 N | 6.856,31% |
Tổng tài sản | 593,97 N | 960,60% |
Tổng nợ | 5,09 Tr | 73,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | 24,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,31 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,05 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 262,97 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,61 N | — |
Dòng tiền tự do | 1,44 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2