Trang chủWASH • NASDAQ
add
Washington Trust Bancorp Inc
27,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,92 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:42:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,39 $
Mức chênh lệch một ngày
27,38 $ - 28,01 $
Phạm vi một năm
24,97 $ - 40,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
531,88 Tr USD
Số lượng trung bình
165,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,02%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,67 Tr | 2,76% |
Chi phí hoạt động | 34,47 Tr | 4,79% |
Thu nhập ròng | 10,85 Tr | -1,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,84 | -3,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | -12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,49 Tr | -27,56% |
Tổng tài sản | 6,72 T | -5,93% |
Tổng nợ | 6,18 T | -6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 533,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,85 Tr | -1,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1800
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
618