Trang chủWAS • WSE
add
WASKO SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,70 zł - 1,71 zł
Phạm vi một năm
1,39 zł - 2,01 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
155,02 Tr PLN
Số lượng trung bình
5,67 N
Tỷ số P/E
9,53
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 116,69 Tr | -19,16% |
Chi phí hoạt động | 15,94 Tr | -0,62% |
Thu nhập ròng | 8,58 Tr | 125,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,35 | 179,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,30 Tr | 49,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,91 Tr | 71,01% |
Tổng tài sản | 422,04 Tr | -2,10% |
Tổng nợ | 160,96 Tr | -12,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,58 Tr | 125,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,66 Tr | -21,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,16 Tr | -575,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,82 Tr | 29,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 Tr | -119,57% |
Dòng tiền tự do | -4,21 Tr | -188,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.200