Trang chủWANBURY • NSE
add
Wanbury Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
239,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
235,15 ₹ - 252,00 ₹
Phạm vi một năm
154,01 ₹ - 329,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,58 T INR
Số lượng trung bình
101,98 N
Tỷ số P/E
16,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | -0,70% |
Chi phí hoạt động | 709,25 Tr | 13,51% |
Thu nhập ròng | 151,80 Tr | 89,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,48 | 90,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 257,49 Tr | 28,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,97 Tr | -10,65% |
Tổng tài sản | 4,57 T | 15,07% |
Tổng nợ | 3,49 T | -2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,80 Tr | 89,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.382