Trang chủWAM • CVE
add
Alaska Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 968,28 N | 25,03% |
Thu nhập ròng | -942,53 N | -15,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 11,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -968,26 N | -25,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 849,57 N | -28,70% |
Tổng tài sản | 35,37 Tr | 10,26% |
Tổng nợ | 3,17 Tr | -15,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -942,53 N | -15,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -789,93 N | -245,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,23 N | 67,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,37 N | -95,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | -36,02% |
Dòng tiền tự do | -955,89 N | 20,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11