Trang chủWAF • ASX
add
West African Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 3,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T AUD
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
10,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,66 Tr | 38,59% |
Chi phí hoạt động | 8,58 Tr | 46,94% |
Thu nhập ròng | 92,90 Tr | 126,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,93 | 63,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,44 Tr | 54,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,24 Tr | -34,32% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 43,89% |
Tổng nợ | 806,24 Tr | 38,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,90 Tr | 126,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,73 Tr | 37,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,29 Tr | -38,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,78 Tr | -107,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,22 Tr | -138,76% |
Dòng tiền tự do | -27,18 Tr | -3,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
729