Trang chủWABC • NASDAQ
add
Westamerica Bancorp
45,59 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
45,59 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 $
Mức chênh lệch một ngày
44,66 $ - 45,76 $
Phạm vi một năm
42,00 $ - 59,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T USD
Số lượng trung bình
213,51 N
Tỷ số P/E
8,78
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,57 Tr | -13,43% |
Chi phí hoạt động | 24,76 Tr | 2,83% |
Thu nhập ròng | 31,70 Tr | -19,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,57 | -7,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,19 | -19,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,49 Tr | 216,05% |
Tổng tài sản | 6,08 T | -4,53% |
Tổng nợ | 5,19 T | -7,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 889,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,70 Tr | -19,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,77 Tr | 473,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 144,83 Tr | 105,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,05 Tr | 74,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,55 Tr | 142,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1884
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
616