Trang chủWAAREEENER • NSE
add
Waaree Energies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.218,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.200,60 ₹ - 2.261,20 ₹
Phạm vi một năm
1.863,00 ₹ - 3.743,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
640,40 T INR
Số lượng trung bình
750,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,57 T | 116,60% |
Chi phí hoạt động | 3,85 T | 41,90% |
Thu nhập ròng | 4,93 T | 295,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,25 | 82,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,27 T | 435,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,26 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,93 T | 295,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.752