Trang chủWA8 • ASX
add
Warriedar Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
274,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -334,72 N | -1.396,05% |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | 15,80% |
Thu nhập ròng | -3,07 Tr | -6,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 916,00 | 108,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,49 Tr | -30,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,43 Tr | 531,67% |
Tổng tài sản | 93,31 Tr | 27,91% |
Tổng nợ | 16,84 Tr | -14,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,07 Tr | -6,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,20 Tr | -6,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -866,61 N | -310,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 Tr | 324,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,93 Tr | 4.023,64% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | -799,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web