Trang chủW5 • STO
add
W5 Solutions AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
59,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
58,90 kr - 61,30 kr
Phạm vi một năm
32,00 kr - 91,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T SEK
Số lượng trung bình
47,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,15 Tr | 14,29% |
Chi phí hoạt động | 71,87 Tr | 6,04% |
Thu nhập ròng | -10,46 Tr | -121,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,41 | -93,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,66 | -15,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 Tr | -11,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 Tr | -51,15% |
Tổng tài sản | 592,89 Tr | 7,14% |
Tổng nợ | 253,19 Tr | 1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,46 Tr | -121,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,45 Tr | -95,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,78 Tr | -204,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 650,00 N | 107,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,85 Tr | -9,55% |
Dòng tiền tự do | -13,83 Tr | 57,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
176