Trang chủW2V • ASX
add
Way 2 Vat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,25 Tr | 43,49% |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | -6,76% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -14,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -148,62 | 20,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | 33,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 863,00 N | -68,45% |
Tổng tài sản | 8,90 Tr | 9,70% |
Tổng nợ | 8,72 Tr | -3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -14,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 Tr | -98,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | 75,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,95 Tr | 10,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 366,00 N | -63,91% |
Dòng tiền tự do | -967,06 N | -0,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web