Trang chủW05 • SGX
add
Wing Tai Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,41 $ - 1,43 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T SGD
Số lượng trung bình
215,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,77 Tr | 64,43% |
Chi phí hoạt động | 26,41 Tr | 5,67% |
Thu nhập ròng | -35,54 Tr | 28,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,47 | 56,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 Tr | 2.595,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,52 Tr | -33,40% |
Tổng tài sản | 4,28 T | 7,17% |
Tổng nợ | 1,37 T | 43,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 762,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,54 Tr | 28,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 Tr | -91,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,88 Tr | -613,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,20 Tr | 185,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,14 Tr | 76,53% |
Dòng tiền tự do | -4,59 Tr | 19,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
924