Trang chủVZZ • CVE
add
Val-d'Or Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,25 N | -58,73% |
Chi phí hoạt động | 288,26 N | 11,08% |
Thu nhập ròng | -266,29 N | -12,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -696,22 | -172,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -243,77 N | -46,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,88 N | -65,84% |
Tổng tài sản | 5,25 Tr | -12,36% |
Tổng nợ | 626,68 N | -11,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -266,29 N | -12,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -302,50 N | -238,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,16 N | 99,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -305,66 N | 32,21% |
Dòng tiền tự do | -220,15 N | 51,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web