Trang chủVZZ • CVE
add
Val-d'Or Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,96 N | 61,40% |
Chi phí hoạt động | 229,47 N | -25,19% |
Thu nhập ròng | -43,48 N | -107,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,89 | -104,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,23 N | 78,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | 71,90% |
Tổng tài sản | 5,73 Tr | 6,93% |
Tổng nợ | 629,50 N | 33,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,48 N | -107,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,95 N | -93,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 668,32 N | 62,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 523,37 N | 55,97% |
Dòng tiền tự do | -183,70 N | -1.173,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web