Trang chủVYT • BME
add
Vytrus Biotech SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 €
Mức chênh lệch một ngày
7,90 € - 8,10 €
Phạm vi một năm
2,12 € - 8,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
61,84 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,08 N
Tỷ số P/E
31,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,51 Tr | 65,77% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | 31,48% |
Thu nhập ròng | 720,96 N | 182,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,68 | 70,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 Tr | 133,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 Tr | 48,08% |
Tổng tài sản | 13,17 Tr | 23,72% |
Tổng nợ | 4,27 Tr | 11,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 720,96 N | 182,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 874,07 N | 176,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -455,00 N | -49,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,58 N | -107,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 378,48 N | -32,04% |
Dòng tiền tự do | 270,35 N | 1.342,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
41