Trang chủVYT • BME
add
Vytrus Biotech SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,95 €
Mức chênh lệch một ngày
6,05 € - 6,50 €
Phạm vi một năm
2,10 € - 6,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
48,10 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,93 N
Tỷ số P/E
46,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 Tr | 38,70% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | 21,59% |
Thu nhập ròng | 255,14 N | 174,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,69 | 97,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 284,10 N | 163,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 Tr | 128,81% |
Tổng tài sản | 11,13 Tr | 19,50% |
Tổng nợ | 3,84 Tr | -4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,14 N | 174,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 605,46 N | 58,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,42 N | -28,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,05 N | 3,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,99 N | 2.014,65% |
Dòng tiền tự do | 63,62 N | 383,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
37