Trang chủVYST • OTCMKTS
add
Vystar Corp. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 Tr USD
Số lượng trung bình
27,40 N
Tỷ số P/E
2,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,62 N | -69,49% |
Chi phí hoạt động | 273,78 N | 3,26% |
Thu nhập ròng | -426,73 N | -48,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,67 N | -386,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -248,78 N | -7,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,11 N | -5,19% |
Tổng tài sản | 505,68 N | -19,78% |
Tổng nợ | 6,61 Tr | -36,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -126,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -426,73 N | -48,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,24 N | -326,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,10 N | 367,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,14 N | -282,97% |
Dòng tiền tự do | 129,00 N | -48,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1