Trang chủVYNE • NASDAQ
add
Vyne Therapeutics Inc
0,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,68%)+0,0023
0,34 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 4,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 Tr USD
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,00 N | -65,15% |
Chi phí hoạt động | 7,61 Tr | -28,16% |
Thu nhập ròng | -5,76 Tr | 38,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,34 N | -75,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,54 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,65 Tr | -49,24% |
Tổng tài sản | 44,72 Tr | -48,39% |
Tổng nợ | 5,84 Tr | -50,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,76 Tr | 38,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,80 Tr | -27,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,68 Tr | -75,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,00 N | -1.600,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,16 Tr | -158,49% |
Dòng tiền tự do | -10,65 Tr | -385,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13