Trang chủVYGR • NASDAQ
add
Voyager Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,16 $
Mức chênh lệch một ngày
4,10 $ - 4,29 $
Phạm vi một năm
2,65 $ - 7,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
236,57 Tr USD
Số lượng trung bình
710,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,20 Tr | -82,42% |
Chi phí hoạt động | 10,50 Tr | 3,39% |
Thu nhập ròng | -33,38 Tr | -229,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -641,96 | -1.772,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,57 | -216,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,56 Tr | -219,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,59 Tr | -41,89% |
Tổng tài sản | 322,10 Tr | -26,16% |
Tổng nợ | 78,16 Tr | -22,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,38 Tr | -229,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,26 Tr | -5,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,93 Tr | 105,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 513,00 N | -10,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,82 Tr | 53,97% |
Dòng tiền tự do | -20,34 Tr | 45,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
172