Trang chủVYGR • NASDAQ
add
Voyager Therapeutics Inc
3,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,13 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,21 $
Mức chênh lệch một ngày
3,07 $ - 3,22 $
Phạm vi một năm
2,75 $ - 9,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,80 Tr USD
Số lượng trung bình
398,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,28 Tr | -93,03% |
Chi phí hoạt động | 8,99 Tr | -12,19% |
Thu nhập ròng | -34,49 Tr | -161,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -549,33 | -977,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,59 | -147,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,29 Tr | -167,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,68 Tr | 15,51% |
Tổng tài sản | 393,05 Tr | 11,89% |
Tổng nợ | 93,29 Tr | -18,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,49 Tr | -161,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,53 Tr | 38,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,20 Tr | -201,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 574,00 N | 24,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,16 Tr | -1.264,96% |
Dòng tiền tự do | 3,94 Tr | 109,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
172