Trang chủVYCO • OTCMKTS
add
Vycor Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 Tr USD
Số lượng trung bình
8,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,38 N | 29,50% |
Chi phí hoạt động | 371,34 N | 19,98% |
Thu nhập ròng | -38,56 N | -25,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,84 | 2,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 N | -45,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,05 N | 39,20% |
Tổng tài sản | 940,83 N | -2,89% |
Tổng nợ | 4,83 Tr | 7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,56 N | -25,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,91 N | -1.526,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,69 N | -10,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,60 N | -231,99% |
Dòng tiền tự do | 215,30 N | 23,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7