Trang chủVXTRF • OTCMKTS
add
Voxtur Analytics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
905,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,49 Tr | -16,24% |
Chi phí hoạt động | 9,92 Tr | -14,84% |
Thu nhập ròng | -10,15 Tr | -12,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,56 | -34,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,49 Tr | -201,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,00 N | -78,48% |
Tổng tài sản | 87,19 Tr | -39,03% |
Tổng nợ | 65,10 Tr | -22,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 748,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,15 Tr | -12,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,11 Tr | 51,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,10 Tr | -28,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -253,00 N | 93,07% |
Dòng tiền tự do | 1,00 Tr | 103,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
45