Trang chủVWAVW • NASDAQ
add
VisionWave Holdings Inc
1,37 $
Sau giờ giao dịch:(2,92%)+0,040
1,41 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:42:53 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,46 $
Phạm vi một năm
0,066 $ - 2,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,72 Tr USD
Số lượng trung bình
135,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 145,65 N | — |
Thu nhập ròng | -28,84 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,45 N | — |
Tổng tài sản | 168,88 N | — |
Tổng nợ | 472,57 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -303,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -250,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 125,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,84 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 117,08 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,93 N | — |
Dòng tiền tự do | 138,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web