Trang chủVWAV • NASDAQ
add
VisionWave Holdings Inc
10,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,55%)-0,060
10,86 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:31:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,31 $
Mức chênh lệch một ngày
9,85 $ - 11,05 $
Phạm vi một năm
2,06 $ - 12,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,27 Tr USD
Số lượng trung bình
518,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 340,62 N | -2,23% |
Thu nhập ròng | -434,29 N | -183,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 885,00 | — |
Tổng tài sản | 1,17 Tr | — |
Tổng nợ | 8,12 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -126,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -434,29 N | -183,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web