Trang chủVVX • NYSE
add
V2X Inc
45,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
45,03 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
44,49 $
Mức chênh lệch một ngày
44,69 $ - 45,34 $
Phạm vi một năm
41,08 $ - 69,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T USD
Số lượng trung bình
245,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 0,53% |
Chi phí hoạt động | 43,80 Tr | 9,67% |
Thu nhập ròng | 8,11 Tr | 608,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | 627,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,98 | 8,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,11 Tr | 3,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,06 Tr | 341,03% |
Tổng tài sản | 3,10 T | -1,15% |
Tổng nợ | 2,07 T | -3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,11 Tr | 608,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,46 Tr | -66,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,61 Tr | 89,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,80 Tr | -108,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,26 Tr | -168,32% |
Dòng tiền tự do | -81,11 Tr | -45,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
16.100