Trang chủVVX • NYSE
add
V2X Inc
56,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
56,25 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:24:33 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
57,11 $
Mức chênh lệch một ngày
55,82 $ - 58,02 $
Phạm vi một năm
41,08 $ - 69,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T USD
Số lượng trung bình
251,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 0,57% |
Chi phí hoạt động | 42,79 Tr | -7,79% |
Thu nhập ròng | 22,39 Tr | 442,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | 440,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,33 | 60,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,43 Tr | 41,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,46 Tr | 339,32% |
Tổng tài sản | 3,15 T | -0,18% |
Tổng nợ | 2,08 T | -3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,39 Tr | 442,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,53 Tr | 11,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,48 Tr | -239,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,82 Tr | 54,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,40 Tr | 134,80% |
Dòng tiền tự do | 31,93 Tr | -38,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
16.100