Trang chủVVV3 • ETR
add
OeKOWORLD AG
Giá đóng cửa hôm trước
34,10 €
Mức chênh lệch một ngày
34,00 € - 34,60 €
Phạm vi một năm
25,10 € - 37,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
106,48 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,97 N
Tỷ số P/E
8,94
Tỷ lệ cổ tức
7,01%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,20 Tr | 0,11% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | -6,49% |
Thu nhập ròng | 6,68 Tr | 47,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,94 | 47,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,79 Tr | 25,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,52 Tr | 4,62% |
Tổng tài sản | 169,17 Tr | 6,56% |
Tổng nợ | 15,99 Tr | -4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,68 Tr | 47,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
67