Trang chủVVPR • NASDAQ
add
VivoPower International PLC
3,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,65%)-0,020
3,06 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:34:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,14 $
Mức chênh lệch một ngày
3,05 $ - 3,50 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 8,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,58 Tr USD
Số lượng trung bình
623,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | — |
Thu nhập ròng | -4,16 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -59,40 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,93 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,00 N | -69,85% |
Tổng tài sản | 97,13 Tr | 159,47% |
Tổng nợ | 77,02 Tr | -1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,16 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -4,41 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
14