Trang chủVVD • WSE
add
Vivid Games SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,84 zł - 0,86 zł
Phạm vi một năm
0,47 zł - 1,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
47,10 Tr PLN
Số lượng trung bình
90,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,44 Tr | -6,99% |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | -3,17% |
Thu nhập ròng | -637,39 N | -49,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,54 | -61,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 Tr | 468,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 Tr | 270,64% |
Tổng tài sản | 19,80 Tr | 36,58% |
Tổng nợ | 13,33 Tr | 27,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -637,39 N | -49,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -322,66 N | -176,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | -41,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,38 Tr | 317,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,72 Tr | 369,92% |
Dòng tiền tự do | -1,32 Tr | -126,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
26