Trang chủVUL • CVE
add
Vulcan Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 247,01 N | 360,21% |
Thu nhập ròng | -604,65 N | 68,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -245,19 N | -461,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,29 Tr | -14,85% |
Tổng tài sản | 43,97 Tr | -6,16% |
Tổng nợ | 3,03 Tr | -42,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -604,65 N | 68,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,67 N | -58,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,74 N | 107,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,93 N | -41,88% |
Dòng tiền tự do | -55,37 N | 30,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web